Có 2 kết quả:
犹豫不决 yóu yù bù jué ㄧㄡˊ ㄩˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ • 猶豫不決 yóu yù bù jué ㄧㄡˊ ㄩˋ ㄅㄨˋ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hesitancy
(2) indecision
(3) to waver
(2) indecision
(3) to waver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hesitancy
(2) indecision
(3) to waver
(2) indecision
(3) to waver
Bình luận 0